Có 1 kết quả:

撒尿 sā niào ㄙㄚ ㄋㄧㄠˋ

1/1

sā niào ㄙㄚ ㄋㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass water
(2) to piss
(3) to urinate
(4) to wee wee

Bình luận 0